civil authority
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil authority+ Noun
- nhà cầm quyền thành phố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil authority"
- Những từ có chứa "civil authority" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng chuyên gia khởi loạn ngạch trật bé miệng thần quyền uy danh thực quyền công chính more...
Lượt xem: 668